sáng trưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng trưng+ adj
- dazzlingly bright
- căn nhà sáng trưng
a dazzlingly bright house
- căn nhà sáng trưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng trưng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng trưng":
sang trang sang trọng sáng trăng sáng trưng song trùng súng trường
Lượt xem: 617
Từ vừa tra